🌟 거봐

Thán từ  

1. 어떤 일이 자기 말대로 되었음을 확인할 때 하는 말.

1. THẤY CHƯA, ĐÃ BẢO MÀ: Lời nói khi xác nhận rằng việc nào đó xảy ra theo như lời mình nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밥을 너무 많이 먹었는지 배가 아프네.
    I guess i ate too much. i have a stomachache.
    Google translate 거봐, 내가 그만 먹으라고 했지.
    See, i told you to stop eating.
  • Google translate 시험이 어려울 줄 알았으면 공부를 더 열심히 할걸.
    I would have studied harder if i knew the test was going to be difficult.
    Google translate 거봐, 열심히 하라고 할 때에는 듣지도 않더니.
    See, you didn't listen to me when i told you to work hard.

거봐: see; told you,それみろ。それごらん,t'as vu?, tu vois?,¿viste?, yo te lo dije,انظر,тэр хараач,thấy chưa, đã bảo mà,นั่นไง, บอกแล้ว,tengoklah, lihat kan, tengok kan,вот видишь!,喏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거봐 (거봐)

🗣️ 거봐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52)