🌟 거봐

Thán từ  

1. 어떤 일이 자기 말대로 되었음을 확인할 때 하는 말.

1. THẤY CHƯA, ĐÃ BẢO MÀ: Lời nói khi xác nhận rằng việc nào đó xảy ra theo như lời mình nói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밥을 너무 많이 먹었는지 배가 아프네.
    I guess i ate too much. i have a stomachache.
    거봐, 내가 그만 먹으라고 했지.
    See, i told you to stop eating.
  • 시험이 어려울 줄 알았으면 공부를 더 열심히 할걸.
    I would have studied harder if i knew the test was going to be difficult.
    거봐, 열심히 하라고 할 때에는 듣지도 않더니.
    See, you didn't listen to me when i told you to work hard.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거봐 (거봐)

🗣️ 거봐 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132)