💕 Start: 봐
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
봐주다
:
남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
☆
Động từ
🌏 CẢM THÔNG CHO, BỎ QUA CHO: Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề.
•
봐-
:
(봐, 봐서, 봤다, 봐라)→ 보다 1, 보다 2
None
🌏
•
봐-
:
(봐, 봐서, 봤다)→ 보다 3
None
🌏
•
봐주-
:
(봐주고, 봐주는데, 봐주니, 봐주면, 봐준, 봐주는, 봐줄, 봐줍니다)→ 봐주다
None
🌏
•
봐줘-
:
(봐줘, 봐줘서, 봐줬다, 봐줘라)→ 봐주다
None
🌏
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57)