🌟 봐주다

  Động từ  

1. 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.

1. CẢM THÔNG CHO, BỎ QUA CHO: Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사정을 봐주다.
    Take care of the situation.
  • Google translate 실수를 봐주다.
    Overlook a mistake.
  • Google translate 잘못을 봐주다.
    To err.
  • Google translate 형편을 봐주다.
    Afford the situation.
  • Google translate 너그럽게 봐주다.
    Be generous.
  • Google translate 아버지는 내가 어떤 잘못을 해도 늘 너그럽게 봐주셨다.
    My father always condescended to me no matter what i did wrong.
  • Google translate 사장은 노동자들의 힘든 사정을 전혀 봐주지 않고 혹독하게 일을 시켰다.
    The boss gave the workers no mercy and made them work hard.
  • Google translate 동생이 내 색연필을 부러뜨렸어요.
    My brother broke my colored pencil.
    Google translate 아직 어려서 그러니 언니인 네가 봐줘라.
    I'm still young, so you're the older sister.
본말 보아주다: 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다., 일이 잘되도록 도와…

봐주다: understand; tolerate; turn a blind eye to,みのがす【見逃す】。みすごす【見過ごす】。おおめにみる【大目に見る】,fermer les yeux, tolérer, être indulgent, ignorer (une erreur ou une faiblesse),tener indulgencia,يفهم موقف الآخر,харж үзэх,cảm thông cho, bỏ qua cho,ยกโทษให้, ไม่เอาความ, ไม่เอาเรื่อง,memaafkan, menutupi, menolong,быть снисходительным; снисходительно обходиться,放一马,给面子,行方便,手下开恩,

2. 일이 잘되도록 도와주거나 힘이 되어 주다.

2. HỖ TRỢ, XEM GIÚP CHO, KIỂM TRA GIÚP: Giúp đỡ hay thêm sức mạnh để công việc được tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숙제를 봐주다.
    Do one's homework.
  • Google translate 시험공부를 봐주다.
    Study for an examination.
  • Google translate 일을 봐주다.
    Handle the job.
  • Google translate 집안일을 봐주다.
    Do housework.
  • Google translate 형은 동생의 일기에 틀린 철자가 없는지 봐주었다.
    My brother checked his brother's diary to see if there were any misspelled words.
  • Google translate 나는 부동산을 돌아다니며 친구가 새로 이사 갈 집을 봐주었다.
    I walked around the property and looked after the new house my friend was moving into.
  • Google translate 민준아, 영화 보러 갈래?
    Minjun, would you like to go to the movies?
    Google translate 오늘 저녁에 지수 발표 연습하는 거 봐주기로 해서 시간이 없을 것 같아.
    I'm afraid i'm running out of time because i'm supposed to watch you practice your jisoo presentation this evening.
본말 보아주다: 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다., 일이 잘되도록 도와…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봐주다 (봐ː주다) 봐주어 (봐ː주어) 봐줘 (봐ː줘) 봐주니 (봐ː주니)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người  


🗣️ 봐주다 @ Giải nghĩa

🗣️ 봐주다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138)