🌟 봐주다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봐주다 (
봐ː주다
) • 봐주어 (봐ː주어
) 봐줘 (봐ː줘
) • 봐주니 (봐ː주니
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🗣️ 봐주다 @ Giải nghĩa
🗣️ 봐주다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅈㄷ: Initial sound 봐주다
-
ㅂㅈㄷ (
붙잡다
)
: 무엇을 놓치지 않도록 단단히 잡다.
☆☆
Động từ
🌏 GIỮ CHẶT, NẮM CHẮC: Tóm chặt để không vuột mất cái gì đó. -
ㅂㅈㄷ (
봐주다
)
: 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
☆
Động từ
🌏 CẢM THÔNG CHO, BỎ QUA CHO: Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề. -
ㅂㅈㄷ (
번지다
)
: 액체가 묻어서 점점 더 넓게 젖어 퍼지다.
☆
Động từ
🌏 LOANG RA: Chất lỏng dính vào và dần dần ướt lan rộng hơn. -
ㅂㅈㄷ (
비좁다
)
: 공간이나 자리가 매우 좁다.
☆
Tính từ
🌏 CHẬT HẸP, CHẬT CHỘI: Không gian hay chỗ rất hẹp. -
ㅂㅈㄷ (
벌주다
)
: 벌을 받게 하다.
Động từ
🌏 PHẠT, TRỪNG PHẠT: Làm cho bị phạt. -
ㅂㅈㄷ (
비집다
)
: 좁은 틈이나 맞붙어 틈이 없는 데를 억지로 벌리다.
Động từ
🌏 CẠY: Cố tách mở kẽ hở hẹp hay chỗ dính chặt không có kẽ hở. -
ㅂㅈㄷ (
빚지다
)
: 남에게 돈이나 물건을 빌려 쓰다.
Động từ
🌏 VAY NỢ: Mượn và dùng tiền hay đồ vật của người khác. -
ㅂㅈㄷ (
받잡다
)
: (높임말로) 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다.
Động từ
🌏 NHẬN LẤY: (cách nói kính trọng) Cầm lấy cái người khác cho hay gửi đến.
• Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138)