🌾 End: 봐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
이봐
:
또래나 아랫사람을 부를 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 NÀY: Từ dùng khi gọi người đồng trang lứa hay người dưới.
•
거봐
:
어떤 일이 자기 말대로 되었음을 확인할 때 하는 말.
Thán từ
🌏 THẤY CHƯA, ĐÃ BẢO MÀ: Lời nói khi xác nhận rằng việc nào đó xảy ra theo như lời mình nói.
• Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23)