🌾 End: 봐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
이봐
:
또래나 아랫사람을 부를 때 쓰는 말.
Thán từ
🌏 NÀY: Từ dùng khi gọi người đồng trang lứa hay người dưới.
•
거봐
:
어떤 일이 자기 말대로 되었음을 확인할 때 하는 말.
Thán từ
🌏 THẤY CHƯA, ĐÃ BẢO MÀ: Lời nói khi xác nhận rằng việc nào đó xảy ra theo như lời mình nói.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52)