💕 Start: 봐
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
봐주다
:
남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
☆
Động từ
🌏 CẢM THÔNG CHO, BỎ QUA CHO: Thông hiểu lập trường của người khác hoặc bỏ qua và không coi sai lầm là vấn đề.
•
봐-
:
(봐, 봐서, 봤다, 봐라)→ 보다 1, 보다 2
None
🌏
•
봐-
:
(봐, 봐서, 봤다)→ 보다 3
None
🌏
•
봐주-
:
(봐주고, 봐주는데, 봐주니, 봐주면, 봐준, 봐주는, 봐줄, 봐줍니다)→ 봐주다
None
🌏
•
봐줘-
:
(봐줘, 봐줘서, 봐줬다, 봐줘라)→ 봐주다
None
🌏
• Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)