🌟 지사 (志士)

Danh từ  

1. 나라와 민족을 위해 자기 몸을 바쳐 일하려는 뜻을 가진 사람.

1. CHÍ SĨ: Người có ý muốn làm việc, cống hiến thân mình cho đất nước và dân tộc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순국 지사.
    Governor of the country.
  • Google translate 지사의 기개.
    Governor's spirit.
  • Google translate 지사가 되다.
    Become governor.
  • Google translate 지사가 희생하다.
    The governor sacrifices.
  • Google translate 지사를 기리다.
    To honor the governor.
  • Google translate 나는 자기 목숨을 아끼지 않고 나라를 위해 투쟁한 지사들이 참 대단하다고 생각했다.
    I thought the governors who fought for the country with their own lives spared were quite great.
  • Google translate 나는 할아버지가 우리 민족을 위해 일하신 지사였다는 사실이 매우 자랑스럽다.
    I'm very proud of the fact that my grandfather was a governor who worked for our people.
  • Google translate 이곳은 나라를 위해 목숨을 바쳐 싸우다 돌아가신 지사들이 묻혀 있는 곳이다.
    This is where the governors who died fighting for their lives for the country are buried.

지사: patriot,しし【志士】,patriote,patriota,وطنيّ، متعصّب لوطنه,халуун эх оронч,chí sĩ,ผู้เสียสละเพื่อชาติ, ผู้อุทิศตนเพื่อชาติ, ผู้รักชาติ,patriot, pahlawan,патриот,志士,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지사 (지사)
📚 Từ phái sinh: 지사적: 나라와 민족을 위하여 제 몸을 바쳐 일하려는 뜻을 가진 사람과 같은. 또는 그런…

🗣️ 지사 (志士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Ngôn luận (36)