🌟 뻐기다

Động từ  

1. 미울 정도로 잘난 척하며 자랑하다.

1. NGẠO MẠN, RA VẺ TA ĐÂY: Tự hào ra vẻ giỏi giang tới mức đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 자기 집이 부자라고 뻐기고 다닌다.
    Min-joon brags about his house being rich.
  • Google translate 나는 사장이라고 우쭐하며 뻐기는 그 친구가 늘 얄밉다.
    I'm flattered as a boss and i'm always disgusted by the pompous friend.
  • Google translate 이번에 김 대리 승진했다며?
    I heard you promoted mr. kim this time?
    Google translate 응. 아침부터 여기저기 돌아다니며 승진했다고 뻐기고 다니더라.
    Yeah. he's been going around this morning and bragging about his promotion.

뻐기다: brag; show off,いばる【威張る】。たかぶる【高ぶる】,frimer,jactarse, vanagloriarse, fanfarronear,يتكبر,бардах, сайрхах, их зан гаргах,ngạo mạn, ra vẻ ta đây,อวด, โอ้อวด, อวดเก่ง, อวดตัว, เบ่ง, อวดเบ่ง,pamer, berlagak, sombong, angkuh, congkak,выделываться;  блеснуть (знаниями, умениями и проч.); шиковать; выставлять напоказ; хвастаться; хвастать; афишировать; щеголять; щегольнуть; выкаблучиваться,炫耀,神气,摆架子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻐기다 (뻐기다) 뻐기어 (뻐기어뻐기여) 뻐기니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)