🌟 뻐기다

Động từ  

1. 미울 정도로 잘난 척하며 자랑하다.

1. NGẠO MẠN, RA VẺ TA ĐÂY: Tự hào ra vẻ giỏi giang tới mức đáng ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 민준이는 자기 집이 부자라고 뻐기고 다닌다.
    Min-joon brags about his house being rich.
  • 나는 사장이라고 우쭐하며 뻐기는 그 친구가 늘 얄밉다.
    I'm flattered as a boss and i'm always disgusted by the pompous friend.
  • 이번에 김 대리 승진했다며?
    I heard you promoted mr. kim this time?
    응. 아침부터 여기저기 돌아다니며 승진했다고 뻐기고 다니더라.
    Yeah. he's been going around this morning and bragging about his promotion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뻐기다 (뻐기다) 뻐기어 (뻐기어뻐기여) 뻐기니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119)