🌟 이민하다 (移民 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이민하다 (
이민하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이민(移民): 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 것.
🗣️ 이민하다 (移民 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 외지로 이민하다. [외지 (外地)]
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 이민하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13)