🌟 이민하다 (移民 하다)

Động từ  

1. 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 살다.

1. DI DÂN, DI TRÚ: Rời khỏi nước mình và đi sang nước khác sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이민한 나라.
    Immigration country.
  • Google translate 외국에 이민하다.
    Immigrate to a foreign country.
  • Google translate 불법으로 이민하다.
    Immigrate illegally.
  • Google translate 외국으로 이민하다.
    Immigration to a foreign country.
  • Google translate 한국으로 이민하다.
    Emigrate to korea.
  • Google translate 지수는 외국인과 결혼하여 남편의 나라로 이민했다.
    Jisoo married a foreigner and emigrated to her husband's country.
  • Google translate 우리 가족은 외국에서 일하게 된 아버지를 따라 이민하게 되었다.
    My family immigrated with my father, who had come to work abroad.
  • Google translate 이번에 회사에 들어온 외국인은 아직 한국말이 서툴더라.
    The foreigner who joined the company this time is still poor at korean.
    Google translate 그 사람은 한국에 이민해 온 지 얼마 안 됐어.
    He just immigrated to korea.

이민하다: emigrate,いみんする【移民する】,immigrer, émigrer,migrar, emigrar,يهاجر,цагаачлах,di dân, di trú,ย้ายถิ่นเข้าประเทศ, อพยพออกนอกประเทศ, ย้ายถิ่นพำนักอาศัยไปอยู่ประเทศอื่น,berimigrasi, bermigrasi internasional,эмигрировать; иммигрировать,移民,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이민하다 (이민하다)
📚 Từ phái sinh: 이민(移民): 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 것.

🗣️ 이민하다 (移民 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13)