🌟 이민하다 (移民 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이민하다 (
이민하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이민(移民): 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 것.
🗣️ 이민하다 (移民 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 외지로 이민하다. [외지 (外地)]
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 이민하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88)