🌟 이민하다 (移民 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이민하다 (
이민하다
)
📚 Từ phái sinh: • 이민(移民): 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 것.
🗣️ 이민하다 (移民 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 외지로 이민하다. [외지 (外地)]
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 이민하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)