🌟 이민하다 (移民 하다)

Động từ  

1. 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 살다.

1. DI DÂN, DI TRÚ: Rời khỏi nước mình và đi sang nước khác sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이민한 나라.
    Immigration country.
  • 외국에 이민하다.
    Immigrate to a foreign country.
  • 불법으로 이민하다.
    Immigrate illegally.
  • 외국으로 이민하다.
    Immigration to a foreign country.
  • 한국으로 이민하다.
    Emigrate to korea.
  • 지수는 외국인과 결혼하여 남편의 나라로 이민했다.
    Jisoo married a foreigner and emigrated to her husband's country.
  • 우리 가족은 외국에서 일하게 된 아버지를 따라 이민하게 되었다.
    My family immigrated with my father, who had come to work abroad.
  • 이번에 회사에 들어온 외국인은 아직 한국말이 서툴더라.
    The foreigner who joined the company this time is still poor at korean.
    그 사람은 한국에 이민해 온 지 얼마 안 됐어.
    He just immigrated to korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이민하다 (이민하다)
📚 Từ phái sinh: 이민(移民): 자기 나라를 떠나서 다른 나라로 가서 사는 것.

🗣️ 이민하다 (移民 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124)