🌟 송환하다 (送還 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송환하다 (
송ː환하다
)
📚 Từ phái sinh: • 송환(送還): 포로나 불법으로 입국한 사람 등을 자기 나라로 돌려보냄.
🗣️ 송환하다 (送還 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 밀항자를 송환하다. [밀항자 (密航者)]
- 포로를 송환하다. [포로 (捕虜)]
🌷 ㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 송환하다
-
ㅅㅎㅎㄷ (
소홀하다
)
: 중요하게 생각하지 않아 주의나 정성이 부족하다.
☆☆
Tính từ
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, HỜI HỢT, CẨU THẢ: Không coi trọng nên thiếu chú ý hay thiếu chân thành.
• Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78)