🌟 무욕하다 (無欲/無慾 하다)

Tính từ  

1. 욕심이 없다.

1. KHÔNG VỤ LỢI, KHÔNG HÁM LỢI: Không có lòng tham.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무욕한 사람.
    A man of no lust.
  • Google translate 무욕한 삶.
    A desultory life.
  • Google translate 무욕한 생활.
    A desultory life.
  • Google translate 무욕한 성격.
    A desultory character.
  • Google translate 무욕한 성품.
    A demure character.
  • Google translate 팍팍한 생활에 지친 나는 무욕한 자연의 흙과 바람을 느끼려고 여행을 떠났다.
    Tired of a hard life, i set out on a trip to feel the profanity of nature's soil and wind.
  • Google translate 그 선비는 소탈하고 청빈하며 무욕하여 벼슬이 정승이라도 집안은 늘 가난했다.
    The classical scholar was simple, innocent and unselfish, and the family was always poor, even if it were a government official.
  • Google translate 난 정치 얘긴 듣기도 싫어. 서로 자기 욕심만 채우려고 매일같이 싸우는 거 보기도 싫고.
    I don't even want to hear about politics. i don't want to see each other fight every day to satisfy their greed.
    Google translate 정치하는 사람들이 무욕하면 태평성태가 절로 올 텐데.
    If the politicians are unspirited, then peace will come.

무욕하다: disinterested; unselfish,むよくだ【無欲だ】,désintéressé,desprendido, desinteresado, altruista,بلا جشع,шуналгүй, хомхой сэтгэлгүй,không vụ lợi, không hám lợi,ไม่โลภ, ไม่ละโมบ, ไม่มีความมักได้,tidak berambisi, tanpa serakah,бескорысный; великодушный; щедрый,无欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무욕하다 (무요카다) 무욕한 (무요칸) 무욕하여 (무요카여) 무욕해 (무요캐) 무욕하니 (무요카니) 무욕합니다 (무요캄니다)
📚 Từ phái sinh: 무욕(無欲/無慾): 욕심이 없음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52)