🌟 기고만장하다 (氣高萬丈 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기고만장하다 (
기고만장하다
) • 기고만장한 (기고만장한
) • 기고만장하여 (기고만장하여
) 기고만장해 (기고만장해
) • 기고만장하니 (기고만장하니
) • 기고만장합니다 (기고만장함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 기고만장(氣高萬丈): 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단함.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19)