🌟 기고만장하다 (氣高萬丈 하다)

Tính từ  

1. 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단하다.

1. KHÍ CAO VẠN TRƯỢNG, DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC: Khí thế ghê gớm, ngạo mạn khi việc thuận lợi theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기고만장한 꼴.
    A figure of great contribution.
  • Google translate 기고만장한 모습.
    A triumphant figure.
  • Google translate 기고만장한 태도.
    An attitude full of contribution.
  • Google translate 기고만장한 표정.
    A look of great composure.
  • Google translate 기고만장하게 행동하다.
    Act in a stately manner.
  • Google translate 늘 잘난 체하던 지수가 시험에 일 등을 하여 기고만장한 꼴을 보자니 속이 편치 않았다.
    It was not easy to see jisoo, who had always been so proud of herself, working on her exams, and so on.
  • Google translate 그는 경기에서 처음 이겼으면서 매우 기고만장했다.
    He was very proud of his first win in the game.
  • Google translate 걔가 기고만장한 표정을 짓는데 얼마나 얄밉던지.
    How annoying he was to make a look of his high horse.
    Google translate 걔 원래 잘난 척하는 거 좋아하잖아.
    You know, she likes to show off.

기고만장하다: elated; puffed up,うちょうてんだ【有頂天だ】。はなたかだかだ【鼻高高だ】,orgueilleux, triomphant,ostentoso, jactancioso, vanidoso,مُنتشي,сэтгэл хөөрөх, сэтгэл хөгжих, баяр хөөртэй, өөдрөг.,khí cao vạn trượng, dương dương tự đắc,หยิ่งผยอง, หยิ่งยโส, โอหัง, กระหยิ่มยิ้มย่อง,girang, gembira,гордиться; хвастаться,盛气凌人,气焰嚣张,气势汹汹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기고만장하다 (기고만장하다) 기고만장한 (기고만장한) 기고만장하여 (기고만장하여) 기고만장해 (기고만장해) 기고만장하니 (기고만장하니) 기고만장합니다 (기고만장함니다)
📚 Từ phái sinh: 기고만장(氣高萬丈): 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단함.

💕Start 기고만장하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19)