🌟 기고만장하다 (氣高萬丈 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기고만장하다 (
기고만장하다
) • 기고만장한 (기고만장한
) • 기고만장하여 (기고만장하여
) 기고만장해 (기고만장해
) • 기고만장하니 (기고만장하니
) • 기고만장합니다 (기고만장함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 기고만장(氣高萬丈): 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단함.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91)