🌟 기고만장 (氣高萬丈)

Danh từ  

2. 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단함.

2. KHÍ CAO VẠN TRƯỢNG, SỰ DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC: Khí thế ghê gớm ngạo mạn khi việc thuận lợi theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남편은 능력도 없으면서 늘 큰소리만 치며 기고만장이었다.
    My husband was incapable, but he's always been a contributor, talking big.
  • Google translate 상대 팀은 야구 경기에서 단 한 번 이겼을 뿐인데 기고만장이었다.
    The opposing team won only one baseball game, and it was a great success.
  • Google translate 저 사람들은 왜 저렇게 기고만장이지?
    Why are those people so desperate?
    Google translate 뭔가 믿는 구석이 있나 보지.
    Maybe he has faith in something.

기고만장: wild rage; elation,うちょうてん【有頂天】。はなたかだか【鼻高高】,orgueil, allégresse, exultation,euforia,عزة النفس,хөөрсөн сэтгэл, хөгжсөн сэтгэл, сэтгэл хөөрөл, баяр хөөр, өөдрөг сэтгэл,khí cao vạn trượng, sự dương dương tự đắc,ความหยิ่งผยอง, ความหยิ่งยโส, ความโอหัง, ความกระหยิ่มยิ้มย่อง,kegirangan, kegembiraan,гордость; хвастовство,盛气凌人,气焰嚣张,气势汹汹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기고만장 (기고만장)
📚 Từ phái sinh: 기고만장하다(氣高萬丈하다): 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99)