🌟 기고만장 (氣高萬丈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기고만장 (
기고만장
)
📚 Từ phái sinh: • 기고만장하다(氣高萬丈하다): 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단하다.
🌷 ㄱㄱㅁㅈ: Initial sound 기고만장
-
ㄱㄱㅁㅈ (
기고만장
)
: 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단함.
Danh từ
🌏 KHÍ CAO VẠN TRƯỢNG, SỰ DƯƠNG DƯƠNG TỰ ĐẮC: Khí thế ghê gớm ngạo mạn khi việc thuận lợi theo ý mình.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99)