Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기고만장하다 (기고만장하다) • 기고만장한 (기고만장한) • 기고만장하여 (기고만장하여) 기고만장해 (기고만장해) • 기고만장하니 (기고만장하니) • 기고만장합니다 (기고만장함니다) 📚 Từ phái sinh: • 기고만장(氣高萬丈): 일이 자기 뜻대로 잘되어 뽐내는 기세가 대단함.
기고만장하다
기고만장한
기고만장하여
기고만장해
기고만장하니
기고만장함니다
Start 기 기 End
Start
End
Start 고 고 End
Start 만 만 End
Start 장 장 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48)