🌟 유세 (有勢)

  Danh từ  

1. 자랑할 만한 힘이나 재산 등의 세력.

1. SỨC MẠNH, ƯU THẾ: Thế lực về sức mạnh hay tài sản... đáng tự hào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대단한 유세.
    Great campaign.
  • Google translate 유세.
    Big campaign.
  • Google translate 유세를 떨치다.
    Make a stump.
  • Google translate 지수는 새 가방이 큰 유세라도 되는 것처럼 친구들에게 자랑했다.
    Jisoo bragged to her friends as if the new bag were a big campaign.
  • Google translate 내 친구는 아이들에게 물건을 빌려주는 것이 유세인 양 뻐겨서 미움을 받았다.
    My friend was hated for pestering the children as if it were yusein.
  • Google translate 저 애는 항상 자기 집이 잘산다고 자랑하고 다녀서 좀 별로야.
    He's always bragging about his house being well-off, so he's a little whatever.
    Google translate 맞아. 집이 잘사는 게 엄청난 유세인 줄 알아.
    Right. i think it's a big campaign to live well.

유세: power; influence,せいりょく【勢力】,influence,poder, poderío,نفوذ,хүч, нөлөө,sức mạnh, ưu thế,อำนาจ, อิทธิพล,kekuatan/kemampuan (kebanggaan),,权势,势力,

2. 자랑삼아 힘이나 재산 등의 세력을 내세움.

2. SỰ RA OAI: Việc lấy làm tự hào và tỏ rõ thế lực về sức mạnh hay tài sản...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온갖 유세.
    All kinds of campaigning.
  • Google translate 유세를 떨다.
    Make a stump.
  • Google translate 유세를 부리다.
    Go on a stump.
  • Google translate 유세를 하다.
    Carry out a campaign.
  • Google translate 비싼 옷을 입고 모임에 나온 친구는 모두에게 옷을 자랑하며 유세를 부렸다.
    Wearing expensive clothes and coming to the meeting, the friend bragged about his clothes to everyone and stumped.
  • Google translate 나는 내 부탁을 들어주며 큰일을 하는 것처럼 유세를 떠는 친구가 얄미웠다.
    I was disgusted by a friend who stumped like he was doing a big job doing me a favor.
  • Google translate 민준이는 자기 친구가 유명한 연예인이라고 유세를 떨더라.
    Min-joon was campaigning that his friend was a famous celebrity.
    Google translate 그러게 말이야. 자기가 연예인인 것도 아니면서 잘난 척을 해.
    I know. he's not even a celebrity, but he's showing off.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유세 (유ː세)
📚 Từ phái sinh: 유세하다(有勢하다): 자랑삼아 힘이나 재산 등의 세력을 내세우다.
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính   Chính trị  

🗣️ 유세 (有勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Tôn giáo (43)