🌟 여간내기 (如干 내기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여간내기 (
여간내기
)📚 Annotation: 주로 '여간내기가 아니다'로 쓴다.
🌷 ㅇㄱㄴㄱ: Initial sound 여간내기
-
ㅇㄱㄴㄱ (
여간내기
)
: 다루거나 대하기 쉽게 여길 만큼 평범한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DỄ DÃI: Người bình thường đến mức dễ đối xử hay cư xử.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23)