🌟 여간내기 (如干 내기)

Danh từ  

1. 다루거나 대하기 쉽게 여길 만큼 평범한 사람.

1. NGƯỜI DỄ DÃI: Người bình thường đến mức dễ đối xử hay cư xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수는 여간내기가 아니어서 윗사람들조차 함부로 다루지 못했다.
    The index was so cheap that even the superiors couldn't handle it.
  • Google translate 계속해서 저렇게 자기 고집을 꺾지 않는 것을 보면 승규도 여간내기가 아니다.
    Seung-gyu is no stranger to self-assertion, given that he keeps not breaking his own stubbornness like that.
  • Google translate 사소한 일까지도 꼼꼼하게 따지고 드는 것을 보니 민준이는 여간내기가 아니다.
    Min-joon is no easy bet, given that he carefully examines and listens to even the smallest things.
Từ đồng nghĩa 보통내기(普通내기): 어렵지 않게 대할 만한 평범한 사람.

여간내기: ordinary person; average person,ただもの【只者・徒者】,personne ordinaire, personne facile,persona ordinaria, persona común, persona fácil,شخص عاديّ,амар хүн, ноомой хүн,người dễ dãi,คนธรรมดา, สามัญชน,orang biasa,обыкновенный человек,普通人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여간내기 (여간내기)

📚 Annotation: 주로 '여간내기가 아니다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23)