🌟 여간내기 (如干 내기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 여간내기 (
여간내기
)📚 Annotation: 주로 '여간내기가 아니다'로 쓴다.
🌷 ㅇㄱㄴㄱ: Initial sound 여간내기
-
ㅇㄱㄴㄱ (
여간내기
)
: 다루거나 대하기 쉽게 여길 만큼 평범한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DỄ DÃI: Người bình thường đến mức dễ đối xử hay cư xử.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19)