🌟 여간내기 (如干 내기)

Danh từ  

1. 다루거나 대하기 쉽게 여길 만큼 평범한 사람.

1. NGƯỜI DỄ DÃI: Người bình thường đến mức dễ đối xử hay cư xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지수는 여간내기가 아니어서 윗사람들조차 함부로 다루지 못했다.
    The index was so cheap that even the superiors couldn't handle it.
  • 계속해서 저렇게 자기 고집을 꺾지 않는 것을 보면 승규도 여간내기가 아니다.
    Seung-gyu is no stranger to self-assertion, given that he keeps not breaking his own stubbornness like that.
  • 사소한 일까지도 꼼꼼하게 따지고 드는 것을 보니 민준이는 여간내기가 아니다.
    Min-joon is no easy bet, given that he carefully examines and listens to even the smallest things.
Từ đồng nghĩa 보통내기(普通내기): 어렵지 않게 대할 만한 평범한 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여간내기 (여간내기)

📚 Annotation: 주로 '여간내기가 아니다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19)