🌟 보통내기 (普通 내기)

Danh từ  

1. 어렵지 않게 대할 만한 평범한 사람.

1. NGƯỜI THÔNG THƯỜNG: Người bình thường có thể đối đãi không khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보통내기가 아니다.
    Not a common bet.
  • Google translate 저렇게 체구가 큰 사람과 싸워 이긴 것을 보니 그는 보통내기가 아니다.
    Seeing that he fought and won against such a big man, he's no ordinary wager.
  • Google translate 저 선수는 나이가 어린데도 국가 대표로 발탁된 것을 보면 보통내기가 아닌 것이 분명하다.
    It's obvious that that player was not a common bet, given that he was selected as the national representative despite his young age.
  • Google translate 어제 회의 때 보니 김 대리는 부장님 앞에서도 꼬박꼬박 할 말을 다 하더라.
    I saw at yesterday's meeting that assistant manager kim had every word to say in front of the manager.
    Google translate 그래? 평소에 조용히 지내길래 고분고분한 성격인 줄 알았더니 보통내기가 아니네.
    Yeah? i thought you were a docile personality because you're usually quiet, but it's not an ordinary bet.
Từ đồng nghĩa 여간내기(如干내기): 다루거나 대하기 쉽게 여길 만큼 평범한 사람.

보통내기: ordinary person,ただもの【只者・徒者】,personne ordinaire,persona ordinaria, mediocre,شخص عاديّ,энгийн хүн, эгэл хүн,người thông thường,คนธรรมดา, คนปกติ,orang biasa,простой человек,普通人,一般人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보통내기 (보ː통내기)

📚 Annotation: 주로 '보통내기가 아니다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)