🌟 보통내기 (普通 내기)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보통내기 (
보ː통내기
)📚 Annotation: 주로 '보통내기가 아니다'로 쓴다.
🌷 ㅂㅌㄴㄱ: Initial sound 보통내기
-
ㅂㅌㄴㄱ (
보통내기
)
: 어렵지 않게 대할 만한 평범한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÔNG THƯỜNG: Người bình thường có thể đối đãi không khó khăn.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)