Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보통내기 (보ː통내기) 📚 Annotation: 주로 '보통내기가 아니다'로 쓴다.
보ː통내기
Start 보 보 End
Start
End
Start 통 통 End
Start 내 내 End
Start 기 기 End
• Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43)