🌟 보통내기 (普通 내기)

Danh từ  

1. 어렵지 않게 대할 만한 평범한 사람.

1. NGƯỜI THÔNG THƯỜNG: Người bình thường có thể đối đãi không khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보통내기가 아니다.
    Not a common bet.
  • 저렇게 체구가 큰 사람과 싸워 이긴 것을 보니 그는 보통내기가 아니다.
    Seeing that he fought and won against such a big man, he's no ordinary wager.
  • 저 선수는 나이가 어린데도 국가 대표로 발탁된 것을 보면 보통내기가 아닌 것이 분명하다.
    It's obvious that that player was not a common bet, given that he was selected as the national representative despite his young age.
  • 어제 회의 때 보니 김 대리는 부장님 앞에서도 꼬박꼬박 할 말을 다 하더라.
    I saw at yesterday's meeting that assistant manager kim had every word to say in front of the manager.
    그래? 평소에 조용히 지내길래 고분고분한 성격인 줄 알았더니 보통내기가 아니네.
    Yeah? i thought you were a docile personality because you're usually quiet, but it's not an ordinary bet.
Từ đồng nghĩa 여간내기(如干내기): 다루거나 대하기 쉽게 여길 만큼 평범한 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보통내기 (보ː통내기)

📚 Annotation: 주로 '보통내기가 아니다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43)