🌟 인사불성 (人事不省)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인사불성 (
인사불썽
)
🌷 ㅇㅅㅂㅅ: Initial sound 인사불성
-
ㅇㅅㅂㅅ (
유선 방송
)
: 일정한 지역 안에 설치된 케이블을 통해 여러 채널로 내보내는 텔레비전 방송.
None
🌏 TRUYỀN HÌNH CÁP: Truyền hình phát bằng nhiều kênh thông qua dây cáp được lắp đặt trong khu vực nhất định. -
ㅇㅅㅂㅅ (
위성 방송
)
: 인공위성을 이용한 방송 서비스.
None
🌏 TRUYỀN HÌNH VỆ TINH: Dịch vụ truyền hình sử dụng vệ tinh nhân tạo. -
ㅇㅅㅂㅅ (
인사불성
)
: 자기 몸에 벌어지는 일을 모를 만큼 정신을 잃은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT TỈNH NHÂN SỰ: Trạng thái mất tinh thần đến mức không biết việc xảy ra với bản thân mình.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8)