🌟 과거사 (過去事)

Danh từ  

1. 지나간 날의 일.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거사 규명.
    Revealing the past.
  • Google translate 과거사를 떠올리다.
    Think of the past.
  • Google translate 과거사를 반성하다.
    Reflect on past history.
  • Google translate 과거사를 밝히다.
    Revealing the past.
  • Google translate 과거사를 조사하다.
    Investigate past history.
  • Google translate 과거사를 털어놓다.
    Confide in one's past.
  • Google translate 그 연구회는 한국 근대와 현대의 과거사를 조사하는 일을 맡고 있다.
    The research group is in charge of investigating the history of modern and contemporary korea.
  • Google translate 두 나라는 서로 큰 전쟁을 한 과거사 때문에 아직까지 관계가 불편하다.
    Relations between the two countries are still strained by the history of their great wars.
  • Google translate 사실은 제가 예전에 시험에서 떨어진 적이 있거든요.
    Actually, i failed an exam before.
    Google translate 그건 지나간 과거사일 뿐이니 자신감을 가지세요.
    It's just past history, so be confident.
Từ đồng nghĩa 과거지사(過去之事): 지나간 날의 일.

과거사: bygones,かこのこと【過去の事】。かこ【過去】,fait historique, passé, fait passé, histoire ancienne, vieille histoire,cosas del pasado,حادثة ماضية,өнгөрсөн явдал, болж өнгөрсөн зүйл,sự việc quá khứ, chuyện quá khứ, sự đã rồi, việc đã qua,เรื่องราวในอดีต, เหตุการณ์ในอดีต,hal lalu, masa lalu,прошлое дело,旧事,往事,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과거사 (과ː거사)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47)