🌟 과거사 (過去事)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 과거사 (
과ː거사
)
🌷 ㄱㄱㅅ: Initial sound 과거사
-
ㄱㄱㅅ (
교과서
)
: 학교에서 어떤 과목을 가르치려고 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH GIÁO KHOA: Sách làm để dạy một môn học nào đó ở trường học. -
ㄱㄱㅅ (
관공서
)
: 국가의 일을 하는 관청이나 공공 기관.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NHÀ NƯỚC, CƠ QUAN CÔNG: Cơ quan công hay cơ quan làm công việc quốc gia. -
ㄱㄱㅅ (
고교생
)
: 고등학교에 다니는 학생.
☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH CẤP BA: Học sinh học trường cấp ba. -
ㄱㄱㅅ (
경각심
)
: 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)