🌟 -ㄹ뿐더러

vĩ tố  

1. 어떤 사실에 더하여 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미.

1. KHÔNG NHỮNG... MÀ CÒN: Vĩ tố liên kết thể hiện rằng có sự việc khác nữa thêm vào sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가을에 피는 국화꽃은 예쁠뿐더러 향기도 좋다.
    Chrysanthemum flowers blooming in autumn are not only pretty, but also fragrant.
  • Google translate 친구는 나와 같은 반일뿐더러 같은 동네에 살았다.
    Friend is not only in my class, but also lived in the same neighborhood.
  • Google translate 신입 사원이 일을 빨리 배울뿐더러 성격도 좋아서 다른 사원들과 벌써 친해졌다.
    The new employee is not only quick to learn the job, but also has a good personality, so he has already become close to the others.
  • Google translate 점점 심각해지는 각종 오염은 환경을 파괴할뿐더러 사람들의 생명까지 위협한다.
    The growing pollution not only destroys the environment but also threatens people's lives.
  • Google translate 여보, 퇴직 후에는 시골로 내려가서 사는 게 어때요?
    Honey, why don't you go down to the countryside after you retire?
    Google translate 좋은 생각이에요. 도시는 공해가 심할뿐더러 교통도 복잡해서 살기 좋지 않지요.
    That's a good idea. cities are not good to live in because of the high pollution and the heavy traffic.
Từ tham khảo -을뿐더러: 어떤 사실에 더하여 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미.

-ㄹ뿐더러: -l-ppundeoreo,ばかりでなく。ばかりか。だけでなく。のみならず,,,,,không những... mà còn,ไม่เพียงแต่...และยัง...อีกด้วย, ไม่เพียงแต่...และก็...ด้วย, ไม่ใช่แค่...แต่ก็ยัง...ด้วย,tidak hanya, tambahan lagi,не только, но и,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23)