🌟 -을뿐더러

vĩ tố  

1. 어떤 사실에 더하여 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미.

1. KHÔNG NHỮNG ... MÀ CÒN ...: Vĩ tố liên kết thể hiện cũng có sự việc khác nữa thêm vào sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이는 어려서부터 성품이 곧을뿐더러 효성이 지극해서 칭찬이 자자했다.
    From an early age, yu-min was praised for her upright character and filial piety.
  • Google translate 옆집 할아버지는 자식이 없을뿐더러 부인마저 작년에 세상을 떠나서 혼자 살고 있다.
    Next door's grandfather has no children, and his wife passed away last year and is living alone.
  • Google translate 민준이는 아직 살 집을 못 구했을뿐더러 돈도 충분하지 않아서 걱정이 많아요.
    Min-joon is worried because he hasn't found a house yet and he doesn't have enough money.
  • Google translate 감독의 퇴임 후 마땅한 후임자가 없을뿐더러 선뜻 나서려는 이도 없어 애를 먹고 있다.
    After the director's retirement, there is no suitable successor, and no one is willing to step up.
  • Google translate 지수는 학교 생활에 적응은 잘하고 있어요?
    How is jisoo adjusting to school life?
    Google translate 글쎄요. 지수가 말이 없을뿐더러 친구도 없어서 걱정이에요.
    Well. i'm worried because ji-soo is not only silent and doesn't have any friends.
Từ tham khảo -ㄹ뿐더러: 어떤 사실에 더하여 다른 사실도 있음을 나타내는 연결 어미.

-을뿐더러: -eul-ppundeoreo,ばかりか。ばかりでなく。だけでなく。のみならず,,,,,không những ... mà còn ...,ไม่เพียงแต่...และยัง...อีกด้วย, ไม่เพียงแต่...และก็...ด้วย, ไม่ใช่แค่...แต่ก็ยัง...ด้วย,tidak hanya,не только..., но и,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197)