🌟 연소하다 (年少 하다)

Tính từ  

1. 나이가 어리다.

1. NHỎ TUỔI, TRẺ TUỔI: Tuổi còn nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연소한 교수.
    A light professor.
  • Google translate 연소한 선수.
    A light player.
  • Google translate 연소한 선생님.
    A light teacher.
  • Google translate 연소한 신랑.
    A light bridegroom.
  • Google translate 연소한 학생.
    A minor student.
  • Google translate 민준이는 팀에서 가장 연소한 선수임에도 불구하고 뛰어난 활약을 펼쳤다.
    Min-jun was the youngest player on the team, but he was outstanding.
  • Google translate 우리 담임 선생님은 대학교를 갓 졸업하셔서 무척 연소하시다.
    Our homeroom teacher has just graduated from college and is very burnt out.
  • Google translate 신랑이 참 연소해 보이네요.
    The groom looks like he's burned.
    Google translate 네, 신부보다 다섯 살이나 어리대요.
    Yes, he's five years younger than the bride.
Từ trái nghĩa 연로하다(年老하다): 늙어서 나이가 많다.

연소하다: young; juvenile,ねんしょうしゃだ【年少者だ】。おさない【幼い】,jeune, qui est en bas âge,menor, joven, juvenil,صغير السن,насанд хүрээгүй, бага насны, балчир,nhỏ tuổi, trẻ tuổi,มีอายุน้อย, เยาว์, เยาว์วัย, อ่อนวัย, ยังไม่บรรลุนิติภาวะ,muda,,年少,年幼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연소하다 (연소하다) 연소한 (연소한) 연소하여 (연소하여) 연소해 (연소해) 연소하니 (연소하니) 연소합니다 (연소함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92)