🌟 웃음기 (웃음 氣)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웃음기 (
우슴끼
)
🗣️ 웃음기 (웃음 氣) @ Ví dụ cụ thể
- 지운 웃음기. [지우다]
🌷 ㅇㅇㄱ: Initial sound 웃음기
-
ㅇㅇㄱ (
이야기
)
: 어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó. -
ㅇㅇㄱ (
음악가
)
: 작곡가, 연주가, 성악가 등과 같이 음악을 전문적으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ HOẠT ĐỘNG ÂM NHẠC: Người chuyên về âm nhạc như nhà sáng tác, nghệ sĩ biểu diễn hay nghệ sĩ thanh nhạc... -
ㅇㅇㄱ (
아이고
)
: 아프거나 힘들거나 놀라거나 기막힐 때 내는 소리.
☆☆
Thán từ
🌏 ÚI MẸ ƠI, ÚI CHAO ƠI: Tiếng thốt ra khi đau đớn, mệt nhọc hay ngạc nhiên, không nói lên lời. -
ㅇㅇㄱ (
이윽고
)
: 시간이 얼마쯤 흐른 뒤에 드디어.
☆☆
Phó từ
🌏 CUỐI CÙNG THÌ, SAU HẾT THÌ, RỐT CUỘC THÌ: Sau khi thời gian trôi qua khoảng một lúc thì cuối cùng... -
ㅇㅇㄱ (
애완견
)
: 좋아하여 가까이 두고 귀여워하며 기르는 개.
☆
Danh từ
🌏 CHÓ CƯNG, CÚN YÊU: Con chó được yêu quý và để ở gần bên để chăm sóc. -
ㅇㅇㄱ (
영양가
)
: 식품이 가진 영양의 가치.
☆
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ DINH DƯỠNG: Giá trị của dinh dưỡng có trong thực phẩm.
• Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99)