🌟 요시찰 (要視察)

Danh từ  

1. 사상이나 보안 문제 등과 관련하여 당국이나 경찰이 감시해야 하는 사람.

1. ĐỐI TƯỢNG BỊ THEO DÕI, ĐỐI TƯỢNG BỊ GIÁM SÁT: Người mà cảnh sát hay cơ quan có liên quan đến các vấn đề như bảo an hay tư tưởng phải giám sát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경찰의 요시찰.
    A police inspection.
  • 당국의 요시찰.
    The authorities' inspection.
  • 요시찰 대상자.
    Subject to inspection.
  • 요시찰 인물.
    A person of the joschal character.
  • 요시찰을 감시하다.
    Observe yoshitam.
  • 일제 치하에 많은 독립운동가들은 요시찰 명부에 올라 옥고와 고문을 당하였다.
    Under the japanese colonial rule, many independence activists were put on the yoshitschal list and tortured.
  • 나의 삼촌은 정부의 요시찰로 낙인되어 우리 가족까지 철저한 감시를 당해야만 했다.
    My uncle was branded as the government's yoshchal, and even my family had to be closely monitored.
  • 엄마가 대학생 때만 하더라도 요시찰 대상이 될까 봐 정치적인 말은 꺼낼 수 없었어.
    When i was in college, i couldn't bring up politics because i was afraid i'd be the target.
    그랬구나. 그에 비하면 지금은 얼마든지 정치적인 의견을 내세울 수 있으니 참 다행이에요.
    I see. on the other hand, i'm glad that i can express my political opinions as much as i want now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요시찰 (요시찰)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82)