🌟 익사체 (溺死體)

Danh từ  

1. 물에 빠져 죽은 사람의 시체.

1. THI THỂ NGƯỜI CHẾT ĐUỐI: Thi thể của người bị ngã xuống nước rồi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 익사체 수습.
    Drowning.
  • 익사체를 건지다.
    Rescue the drowned body.
  • 익사체를 발견하다.
    Discovered a drowned body.
  • 익사체를 보고하다.
    Report drowned bodies.
  • 익사체를 찾다.
    Find the drowned body.
  • 경찰은 해변에서 발견된 익사체를 병원으로 옮겼다.
    The police took the drowned body found on the beach to the hospital.
  • 익사체가 물에 잠긴 날짜가 오래되어 경찰은 정확한 죽음의 원인을 밝히지 못했다.
    The date of the drowning body being submerged is old, so the police have not been able to determine the exact cause of death.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 익사체 (익싸체 )

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78)