🌟 본부석 (本部席)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본부석 (
본부석
) • 본부석이 (본부서기
) • 본부석도 (본부석또
) • 본부석만 (본부성만
)
🌷 ㅂㅂㅅ: Initial sound 본부석
-
ㅂㅂㅅ (
불변성
)
: 변하지 않는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT BIẾN: Tính chất không biến đổi. -
ㅂㅂㅅ (
본부석
)
: 운동, 대회 등을 지휘하거나 구경하기 위한 귀빈과 임원의 자리.
Danh từ
🌏 GHẾ ĐẠI BIỂU, GHẾ KHÁCH MỜI: Vị trí cho cấp lãnh đạo và khách quý để chỉ huy hay xem đại hội hay trận thể thao. -
ㅂㅂㅅ (
반발심
)
: 어떤 말이나 행동, 상황 등에 맞서서 반대하고 거스르려고 하는 마음.
Danh từ
🌏 SUY NGHĨ CHỐNG ĐỐI, SUY NGHĨ PHẢN ĐỐI: Cách nghĩ phản lại và đi ngược lại lời nói, hành động hay tình huống nào đó vv... -
ㅂㅂㅅ (
반병신
)
: 몸의 일부가 불편해져 제대로 움직일 수 없는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ DỊ TẬT NỬA NGƯỜI: Người không thể di chuyển thoải mái vì một phần cơ thể không được thoải mái.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97)