🌟 본부석 (本部席)

Danh từ  

1. 운동, 대회 등을 지휘하거나 구경하기 위한 귀빈과 임원의 자리.

1. GHẾ ĐẠI BIỂU, GHẾ KHÁCH MỜI: Vị trí cho cấp lãnh đạo và khách quý để chỉ huy hay xem đại hội hay trận thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 본부석이 설치되다.
    The headquarter is set up.
  • Google translate 본부석을 마련하다.
    Set up the headquarter.
  • Google translate 본부석에 앉다.
    Sit in the headquarter.
  • Google translate 본부석에서 관전하다.
    Watch from the headquarter.
  • Google translate 본부석으로 안내하다.
    Lead to headquarters.
  • Google translate 정부의 주요 인사들은 본부석에 앉아 시합을 관전했다.
    Key figures in the government sat in the headquarter to watch the match.
  • Google translate 승리가 확정되자 본부석에서 지켜보던 관계자들도 모두 일어나 환호했다.
    When the victory was confirmed, all the officials watching from the headquarters stood up and cheered.
  • Google translate 선수들의 부상이 심각합니다.
    The players are seriously injured.
    Google translate 본부석과 얘기해서 잠시 경기를 중단해야겠습니다.
    I need to talk to the headquarter and stop the game.

본부석: box seat,ほんぶせき【本部席】,siège d’officiels,butaca preferencial,مقاعد الإداريّين,тусгай суудал, хүндэтгэлийн суудал,ghế đại biểu, ghế khách mời,ที่นั่งสำหรับแขกผู้มีเกียรติ, ที่นั่งพิเศษ,bangku VIP, bangku VVIP,место в ложе,主席台,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본부석 (본부석) 본부석이 (본부서기) 본부석도 (본부석또) 본부석만 (본부성만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97)