🌟 회선 (回線)

Danh từ  

1. 통신이 가능하도록 설치된 선.

1. ĐƯỜNG DÂY THÔNG TIN: Dây được lắp đặt để có thể truyền thông tin.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인터넷 회선.
    Internet lines.
  • Google translate 전용 회선.
    A dedicated line.
  • Google translate 회선이 설치되다.
    Line is set up.
  • Google translate 회선을 가설하다.
    Lay a line.
  • Google translate 회선을 추가하다.
    Add a line.
  • Google translate 회선에 이상이 있는지 전화가 되지 않는다.
    The line is not working.
  • Google translate 행사장에는 천 개가 넘는 회선이 설치돼 있어 통신에는 불편함이 없을 것으로 보인다.
    The venue has more than 1,000 lines installed, so communication is unlikely to be inconvenient.
  • Google translate 학교에서는 인터넷을 사용하는 학생들의 편의를 위해 전용 회선을 설치하는 방안을 검토하고 있다.
    Schools are considering setting up dedicated lines for the convenience of students using the internet.
  • Google translate 여기에서 인터넷을 이용할 수 있나요?
    Is the internet available here?
    Google translate 네, 인터넷 회선이 설치되어 있어요.
    Yes, we have an internet line installed.

회선: line; circuit,かいせん【回線】,ligne, circuit,línea, circuito,دائرة كهربائية,утасны шугам,đường dây thông tin,สายวงจร,sirkuit,линия связи,电话线,线路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회선 (회선) 회선 (훼선)


🗣️ 회선 (回線) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20)