🌟 실추되다 (失墜 되다)

Động từ  

1. 명예나 체면 등이 떨어지거나 잃게 되다.

1. BỊ TỔN HẠI: Danh dự hay thể diện... bị giảm sút hay bị mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권위가 실추되다.
    Authority is tarnished.
  • 명예가 실추되다.
    Disappearance.
  • 위상이 실추되다.
    Displaced status.
  • 이미지가 실추되다.
    The image is tarnished.
  • 신뢰가 실추되다.
    Trust is lost.
  • 김 의원은 불법 선거 운동으로 그 동안의 위상이 실추되었다.
    Rep. kim's status has been tarnished by illegal election campaigns.
  • 이 선수는 승부 조작 사건으로 실추된 명성을 되찾기 위해 매 경기 최선을 다했다.
    This player did his best in every game to regain his reputation tarnished by a match-fixing scandal.
  • 대학 교수가 합격을 조건으로 학부모에게 거액의 돈을 받았다지?
    The university professor received a large sum of money from his parents on condition that he was accepted?
    응, 그 때문에 해당 대학의 이미지가 많이 실추되었지.
    Yes, that's why the university's image has been tarnished.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실추되다 (실추되다) 실추되다 (실추뒈다)
📚 Từ phái sinh: 실추(失墜): 명예나 체면 등을 떨어뜨리거나 잃음.

🗣️ 실추되다 (失墜 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103)