🌟 수입되다 (輸入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수입되다 (
수입뙤다
) • 수입되다 (수입뛔다
) • 수입되는 (수입뙤는
수입뛔는
) • 수입되어 (수입뙤어
수입뛔여
) 수입돼 (수입뙈
) • 수입되는 (수입뙤는
수입뛔는
) • 수입됩니다 (수입뙴니다
수입뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수입(輸入): 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임., 사상, 문화, 풍속 등을 다른…
🗣️ 수입되다 (輸入 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 축산물이 수입되다. [축산물 (畜産物)]
• Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)