Động từ
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수입되다 (수입뙤다) • 수입되다 (수입뛔다) • 수입되는 (수입뙤는수입뛔는) • 수입되어 (수입뙤어수입뛔여) 수입돼 (수입뙈) • 수입되는 (수입뙤는수입뛔는) • 수입됩니다 (수입뙴니다수입뛤니다) 📚 Từ phái sinh: • 수입(輸入): 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임., 사상, 문화, 풍속 등을 다른…
수입뙤다
수입뛔다
수입뙤는
수입뛔는
수입뙤어
수입뛔여
수입뙈
수입뙴니다
수입뛤니다
Start 수 수 End
Start
End
Start 입 입 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101)