🌟 과다 (過多)

  Danh từ  

1. 수나 양이 지나치게 많거나 어떤 일을 많이 함.

1. SỰ QUÁ NHIỀU, SỰ QUÁ MỨC: Lượng hay số vượt quá mức, làm việc quá nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 위산 과다.
    Excessive gastric acid.
  • Google translate 음주 과다.
    Excessive drinking.
  • Google translate 지출 과다.
    Overspending.
  • Google translate 과다 노출.
    Excessive exposure.
  • Google translate 과다 복용.
    Overdose.
  • Google translate 과다 출혈.
    Excess bleeding.
  • Google translate 아무리 몸에 좋다는 약도 과다 복용할 경우 부작용이 나타날 수 있다.
    No matter how good the medicine is, taking too much can cause side effects.
  • Google translate 그는 교통사고 후 재빨리 병원으로 옮겨지지 못해서 과다 출혈로 사망했다.
    He was not quickly taken to the hospital after a car accident and died of excessive bleeding.
  • Google translate 이번 달은 지출 과다로 돈이 매우 부족해.
    Overspending this month and very short of money.
    Google translate 돈 쓸 일이 많았나 보구나.
    You must have had a lot of money to spend.
Từ trái nghĩa 과소(過少): 양이나 수가 지나치게 적음.

과다: extreme,かた【過多】,surabondance, excès, grande quantité,exceso,زائد مفرط,хэт илүүдэл, хэтэрхий их хийх,sự quá nhiều, sự quá mức,มากไป, มากเกินไป, ส่วนเกิน,penggunaan, pengerjaan berlebihan,чрезмерный,过多,过量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과다 (과ː다)
📚 Từ phái sinh: 과다하다(過多하다): 지나치게 많다.
📚 thể loại: số lượng   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 과다 (過多) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Luật (42)