🌟 부착 (附着/付着)

  Danh từ  

1. 떨어지지 않게 붙이거나 닮.

1. SỰ DÁN VÀO, SỰ ĐÍNH VÀO: Sự đính hay dán vào không cho rời ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광고지 부착.
    Attaching a bill of advertisement.
  • 명찰 부착.
    Attaching name tags.
  • 스티커 부착.
    Sticker attachment.
  • 포스터 부착.
    Posters attached.
  • 필름 부착.
    Attach film.
  • 부착 방법.
    Attachment method.
  • 부착이 되다.
    Attaches.
  • 부착을 하다.
    Attach.
  • 지수가 다니는 고등학교에서는 명찰 부착을 의무화하고 있다.
    High schools where jisoo attends are required to have name tags attached.
  • 휴대 전화의 화면은 약하기 때문에 튼튼하게 사용하기 위해서는 보호 필름의 부착이 필요하다.
    Because the screen of the mobile phone is weak, it is necessary to attach the protective film in order to use it robustly.
  • 벽에 포스터 부착이 잘 안 돼서 한쪽이 떨어졌어.
    One side fell off because the poster wasn't attached well to the wall.
    정말이네. 한쪽이 내려와서 뭐라고 써 있는지도 잘 안 보여.
    That's true. i can't even see what it says because one side is down.
Từ đồng nghĩa 장착(裝着): 옷, 기구, 장비 등에 장치를 달거나 붙임.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부착 (부ː착) 부착이 (부ː차기) 부착도 (부ː착또) 부착만 (부ː창만)
📚 Từ phái sinh: 부착되다(附着/付着되다): 떨어지지 않게 붙거나 달리다. 부착하다(附着/付着하다): 떨어지지 않게 붙이거나 달다.

🗣️ 부착 (附着/付着) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104)