🌟 넘겨주다

☆☆   Động từ  

1. 물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람에게 주거나 맡기다.

1. GIAO CHO, TRAO CHO: Cho hoặc giao phó cho người khác vật dụng, quyền lợi, trách nhiệm, công việc....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권리를 넘겨주다.
    Relinquish one's rights.
  • Google translate 문서를 넘겨주다.
    Hand over the document.
  • Google translate 물건을 넘겨주다.
    Hand over goods.
  • Google translate 일을 넘겨주다.
    Hand over the job.
  • Google translate 책임을 넘겨주다.
    Hand over responsibility.
  • Google translate 할아버지는 아버지에게 모든 토지의 소유권을 넘겨주셨다.
    Grandpa gave his father ownership of all the land.
  • Google translate 나는 시어머니께서 넘겨주신 반지를 소중히 간직하고 있다.
    I cherish the ring that my mother-in-law handed over.
  • Google translate 김 대리, 내가 어제 넘겨준 서류를 모두 검토했나?
    Did you review all the documents i handed over yesterday, mr. kim?
    Google translate 이제 거의 끝나갑니다.
    We're almost done.
Từ trái nghĩa 넘겨받다: 물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람으로부터 받다.

넘겨주다: give over; entrust,わたす【渡す】。ゆずる【譲る】,passer, transférer,entregar, traspasar, ceder, transferir, dar, otorgar,يسلّم,үлдээх, хүлээлгэн өгөх, шилжүүлэх,giao cho, trao cho,ส่งให้, ส่งต่อ, โอนให้, มอบให้, ทิ้งไว้ให้,memberikan, memindahkan, menanggungjawabkan, mengalihkan,передавать; перепоручать,交,交给,移交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넘겨주다 (넘겨주다) 넘겨주는 () 넘겨주어 () 넘겨주니 () 넘겨줍니다 (넘겨줌니다)


🗣️ 넘겨주다 @ Giải nghĩa

🗣️ 넘겨주다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4)