🌟 넘겨주다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘겨주다 (
넘겨주다
) • 넘겨주는 () • 넘겨주어 () • 넘겨주니 () • 넘겨줍니다 (넘겨줌니다
)
🗣️ 넘겨주다 @ Giải nghĩa
- 인도하다 (引渡하다) : 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주다.
- 증여하다 (贈與하다) : 재산 등을 아무런 대가도 없이 다른 사람에게 넘겨주다.
- 넘겨줘- : (넘겨줘, 넘겨줘서, 넘겨줬다, 넘겨줘라)→ 넘겨주다
- 내어놓다 : 가지고 있던 것이나 차지하고 있던 것을 넘겨주다.
- 넘겨주- : (넘겨주고, 넘겨주는데, 넘겨주니, 넘겨주면, 넘겨준, 넘겨주는, 넘겨줄, 넘겨줍니다)→ 넘겨주다
- 양도하다 (讓渡하다) : 권리나 재산, 물건 등을 남에게 넘겨주다.
- 건네주다 : 남에게 무엇을 전하여 넘겨주다.
- 이양하다 (移讓하다) : 권리나 권력 등을 남에게 넘겨주다.
- 분양하다 (分讓하다) : 많은 것이나 큰 것을 갈라서 여럿에게 넘겨주다.
- 내놓다 : 가지고 있던 것이나 차지하고 있던 것을 넘겨주다.
- 내주다 : 가지고 있던 것을 남에게 넘겨주다.
- 물리다 : 재산이나 지위 등을 다른 사람에게 넘겨주다.
- 내드리다 : 가지고 있거나 차지하고 있던 것을 윗사람에게 넘겨주다.
- 양보하다 (讓步하다) : 다른 사람을 위해 자리나 물건 등을 내주거나 넘겨주다.
🗣️ 넘겨주다 @ Ví dụ cụ thể
- 특허를 넘겨주다. [특허 (特許)]
- 후임자에게 넘겨주다. [후임자 (後任者)]
- 바통을 넘겨주다. [바통 (bâton)]
- 바통을 넘겨주다. [바통 (bâton)]
- 경영권을 넘겨주다. [경영권 (經營權)]
- 행정권을 넘겨주다. [행정권 (行政權)]
🌷 ㄴㄱㅈㄷ: Initial sound 넘겨주다
-
ㄴㄱㅈㄷ (
넘겨주다
)
: 물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람에게 주거나 맡기다.
☆☆
Động từ
🌏 GIAO CHO, TRAO CHO: Cho hoặc giao phó cho người khác vật dụng, quyền lợi, trách nhiệm, công việc.... -
ㄴㄱㅈㄷ (
남겨지다
)
: 다른 사람과 함께 가지 않고 있던 장소에 그대로 있게 되다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ LẠI: Không đi cùng người khác mà phải ở lại nơi đang ở. -
ㄴㄱㅈㄷ (
넘겨짚다
)
: 정확히 알지 못하고 짐작으로 판단하다.
Động từ
🌏 ĐOÁN BỪA, ĐOÁN ĐẠI: Không biết chính xác và phán đoán theo suy đoán.
• Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4)