🌟 넘겨주다

☆☆   Động từ  

1. 물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람에게 주거나 맡기다.

1. GIAO CHO, TRAO CHO: Cho hoặc giao phó cho người khác vật dụng, quyền lợi, trách nhiệm, công việc....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 권리를 넘겨주다.
    Relinquish one's rights.
  • 문서를 넘겨주다.
    Hand over the document.
  • 물건을 넘겨주다.
    Hand over goods.
  • 일을 넘겨주다.
    Hand over the job.
  • 책임을 넘겨주다.
    Hand over responsibility.
  • 할아버지는 아버지에게 모든 토지의 소유권을 넘겨주셨다.
    Grandpa gave his father ownership of all the land.
  • 나는 시어머니께서 넘겨주신 반지를 소중히 간직하고 있다.
    I cherish the ring that my mother-in-law handed over.
  • 김 대리, 내가 어제 넘겨준 서류를 모두 검토했나?
    Did you review all the documents i handed over yesterday, mr. kim?
    이제 거의 끝나갑니다.
    We're almost done.
Từ trái nghĩa 넘겨받다: 물건이나 권리, 책임, 일 등을 다른 사람으로부터 받다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넘겨주다 (넘겨주다) 넘겨주는 () 넘겨주어 () 넘겨주니 () 넘겨줍니다 (넘겨줌니다)


🗣️ 넘겨주다 @ Giải nghĩa

🗣️ 넘겨주다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)