🌟 넘실하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘실하다 (
넘실하다
) • 넘실하는 () • 넘실하여 () • 넘실하니 () • 넘실합니다 (넘실함니다
)
🌷 ㄴㅅㅎㄷ: Initial sound 넘실하다
-
ㄴㅅㅎㄷ (
느슨하다
)
: 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo. -
ㄴㅅㅎㄷ (
능숙하다
)
: 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다.
☆
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20)