🌟 제한적 (制限的)

Định từ  

1. 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막는.

1. CÓ TÍNH GIỚI HẠN, MANH TÍNH HẠN CHẾ: Định ra một phạm vi hay mức độ nào đó hoặc ngăn không cho vượt qua phạm vi hay mức độ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제한적 상황.
    Limited situation.
  • Google translate 제한적 실현.
    Limited realization.
  • Google translate 제한적 요소.
    Limited element.
  • Google translate 제한적 의미.
    Limited meaning.
  • Google translate 제한적 해석.
    Limited interpretation.
  • Google translate 제한적 허용.
    Limited allowance.
  • Google translate 제한적 활동.
    Limited activity.
  • Google translate 여성 단체가 낙태에 대하여 제한적 합법화를 주장하였다.
    Women's organizations advocated limited legalization of abortion.
  • Google translate 우리 군은 전면 공격을 피한 채 적진을 향해 포를 쏘는 등의 제한적 공격만 실시하였다.
    Our army avoided a full-scale attack and only carried out limited attacks, such as firing guns at enemy lines.
  • Google translate 우리 학교도 교복 착용을 자율화하는 게 어떨까요?
    Why don't we let our school wear uniforms?
    Google translate 규제가 전혀 없으면 문제가 될 수 있으니 제한적 자율화를 합시다.
    Without any regulations, it could be a problem, so let's do limited autonomy.

제한적: limited,せいげんてき【制限的】,(dét.) limitatif, (dét.) restrictif,restrictivo, limitativo, restringente,محدود ، مقيّد,хязгаарлагдмал,có tính giới hạn, manh tính hạn chế,โดยจำกัด, อย่างจำกัด, อย่างมีขอบเขต,limitatif, terbatas,ограниченный; лимитный,有限的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제한적 (제ː한적)
📚 Từ phái sinh: 제한(制限): 일정한 정도나 범위를 정하거나, 그 정도나 범위를 넘지 못하게 막음. 또는…

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Thể thao (88) Chào hỏi (17)