🌟 자유화하다 (自由化 하다)

Động từ  

1. 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 되다. 또는 그렇게 하다.

1. TỰ DO HÓA: Được làm theo ý mình mà không bị giới hạn hoặc hạn chế. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두발을 자유화하다.
    Liberalize one's hair.
  • Google translate 무역을 자유화하다.
    Liberalize trade.
  • Google translate 복장을 자유화하다.
    Liberalize the dress.
  • Google translate 수입을 자유화하다.
    Liberalize imports.
  • Google translate 출입을 자유화하다.
    Liberalize access.
  • Google translate 교장 선생님은 학생들의 건의 사항을 받아들여 두발을 자유화했다.
    The principal accepted the students' suggestions and liberalized his hair.
  • Google translate 정부는 중소기업 발전을 위해 회사가 필요한 부품 수입을 자유화하는 정책을 추진했다.
    The government has implemented a policy of liberalizing the import of parts needed by the company for the development of small and medium enterprises.
  • Google translate 우리 회사가 주말에는 복장을 자유화한대.
    Our company frees up our clothes on weekends.
    Google translate 반가운 소식이네.
    Good news.

자유화하다: liberalize; free,じゆうかする【自由化する】,être libéré, être libéralisé, libérer, libéraliser,liberalizar,يتحرّر,чөлөөтэй болгох, чөлөөлөх,tự do hóa,ทำให้เป็นอิสระ, ทำให้เป็นเสรี, ทำให้เป็นอิสรเสรี, ทำให้เป็นเสรีนิยม,membebaskan, bebas,либерализовать,自由化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자유화하다 (자유화하다)
📚 Từ phái sinh: 자유화(自由化): 제약이나 제한 없이 마음대로 하게 됨. 또는 그렇게 함.

💕Start 자유화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)