🌟 기관원 (機關員)

Danh từ  

1. 정보 기관에서 일하는 사람.

1. NHÀ BÁO: Người làm ở cơ quan tình báo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가 기관원.
    National institutes.
  • Google translate 기관원을 사칭하다.
    Impersonate an engineer.
  • Google translate 기관원으로 일하다.
    Work as an engineer.
  • Google translate 기관원으로 행세하다.
    Pretend to be an engineer.
  • Google translate 그 기자는 국가 기관원을 사칭하며 출입 제한 구역까지 취재하였다.
    The reporter even covered the restricted area, impersonating a state agent.
  • Google translate 냉전 시대에는 국가 간의 정보 수집을 위한 기관원의 활동이 많았다.
    During the cold war era, there was a lot of activities by the members of the agency to collect information between countries.

기관원: agent,こうさくいん【工作員】。じょうほういん【情報員】。じょうほうきかんいん【情報機関員】,agent des services de renseignements,agente secreto,عميل,тагнуулч, мэдээллийн ажилтан,nhà báo,เจ้าหน้าที่สืบราชการลับ,intelijen. dinas rahasia,сотрудник организации информационного обеспечения,情报员,情报人员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기관원 (기과눤)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81)