🌟 건조하다 (乾燥 하다)

Tính từ  

1. 말라서 물기나 습기가 없다.

1. KHÔ RÁO, KHÔ KHAN: Không có hơi nước hay hơi ẩm vì bị khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건조한 날.
    A dry day.
  • Google translate 건조한 목소리.
    Dry voice.
  • Google translate 건조한 바람.
    Dry wind.
  • Google translate 건조한 피부.
    Dry skin.
  • Google translate 공기가 건조하다.
    The air is dry.
  • Google translate 날씨가 건조하다.
    The weather is dry.
  • Google translate 나는 피부가 건조한 것 같아서 수분을 보충해 주는 화장품을 발랐다.
    I put on moisturizing cosmetics because my skin seemed dry.
  • Google translate 겨울에는 날씨가 건조해서 불이 나기 쉽다.
    The weather is dry in winter, so it's easy to catch fire.
  • Google translate 실내 공기가 좀 건조하네.
    The air in the room is a little dry.
    Google translate 가습기를 좀 틀어 놓자.
    Let's put the humidifier on.

건조하다: dry; arid,ドライだ。かんそうする【乾燥する】。かわく【乾く】,sec,seco,جاف,хуурай,khô ráo, khô khan,แห้ง,kering,сухой,干燥,干枯,

2. 글이나 말 등이 감정이 없고 딱딱하다.

2. KHÔ RÁO, KHÔ KHAN: Lời văn hay lời nói cứng nhắc và không tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건조한 말투.
    Dry way of speaking.
  • Google translate 건조한 문체.
    Dry style.
  • Google translate 건조한 사람.
    Dry person.
  • Google translate 건조하게 말하다.
    Speak dryly.
  • Google translate 글이 건조하다.
    The writing is dry.
  • Google translate 나는 딱딱한 분위기를 만들려고 일부러 건조한 말투로 이야기했다.
    I spoke in a deliberately dry tone to create a hard atmosphere.
  • Google translate 그의 글은 수식어가 거의 없어 상당히 건조했다.
    His writing was quite dry, with few modifiers.
  • Google translate 글이 너무 딱딱하고 재미가 없지 않나요?
    Isn't the writing too hard and boring?
    Google translate 이런 글에는 건조한 문체가 어울려요.
    Dry writing suits you.
Từ đồng nghĩa 메마르다: 땅이 물기나 양분이 없어 기름지지 않다., 살결이 윤기가 없고 거칠다., 성격…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건조하다 (건조하다) 건조한 (건조한) 건조하여 (건조하여) 건조해 (건조해) 건조하니 (건조하니) 건조합니다 (건조함니다)
📚 Từ phái sinh: 건조(乾燥): 말라서 물기나 습기가 없음., 말려서 물기나 습기를 없앰.


🗣️ 건조하다 (乾燥 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 건조하다 (乾燥 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36)