🌟 건조하다 (乾燥 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건조하다 (
건조하다
) • 건조한 (건조한
) • 건조하여 (건조하여
) 건조해 (건조해
) • 건조하니 (건조하니
) • 건조합니다 (건조함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 건조(乾燥): 말라서 물기나 습기가 없음., 말려서 물기나 습기를 없앰.
🗣️ 건조하다 (乾燥 하다) @ Giải nghĩa
- 메마르다 : 공기가 몹시 건조하다.
🗣️ 건조하다 (乾燥 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 항공 모함을 건조하다. [항공 모함 (航空母艦)]
- 해삼을 건조하다. [해삼 (海蔘)]
- 동결하여 건조하다. [동결하다 (凍結하다)]
- 거칠거칠 건조하다. [거칠거칠]
- 이곳은 겨울에 계절풍의 영향을 받아 한랭하고 건조하다. [한랭하다 (寒冷하다)]
- 드라이어로 건조하다. [드라이어 (drier)]
- 입술이 건조하다. [입술]
- 이 지역은 강수량이 적어서 매우 건조하다. [강수량 (降水量)]
🌷 ㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 건조하다
-
ㄱㅈㅎㄷ (
굉장하다
)
: 매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
간절하다
)
: 정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ. -
ㄱㅈㅎㄷ (
귀중하다
)
: 귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng. -
ㄱㅈㅎㄷ (
강직하다
)
: 마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn. -
ㄱㅈㅎㄷ (
건장하다
)
: 몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn luận (36)