🌟 고의적 (故意的)

Định từ  

1. 잘못인 줄 알면서 일부러 하는.

1. MỘT CÁCH CỐ Ý: Làm một cách chủ ý dù biết là sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고의적 과실.
    Intentional culpability.
  • Google translate 고의적 반칙.
    Intentional foul.
  • Google translate 고의적 사고.
    Intentional accident.
  • Google translate 고의적 실수.
    A deliberate mistake.
  • Google translate 고의적 은폐.
    Intentional cover-up.
  • Google translate 그의 일당들은 보험금을 노리고 고의적 교통사고를 냈다.
    His party had a deliberate car accident, seeking insurance money.
  • Google translate 상대 팀 선수는 축구 경기에서 상대편 선수의 발목을 걷어차는 고의적 반칙으로 퇴장당했다.
    The opposing team player was sent off for a deliberate foul on the opponent's ankle in a football match.
  • Google translate 언니, 미안해. 내가 실수로 언니 컵을 깨뜨렸어.
    Sister, i'm sorry. i accidentally broke your cup.
    Google translate 고의적 실수가 아니라면 괜찮아.
    It's okay if it's not a deliberate mistake.

고의적: intentional; deliberate,こいてき【故意的】,(dét.) intentionnel, délibéré, volontaire,intencional,متعمّد، عمدي,зориуд, санаатай, албаар,một cách cố ý,ที่เจตนา, ที่ตั้งใจ, ที่จงใจ,sengaja,предумышленный; сознательный; заранее обдуманный; преднамеренный; осознанный; умышленный,故意的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고의적 (고ː의적) 고의적 (고ː이적)
📚 Từ phái sinh: 고의(故意): 일부러 하는 생각이나 태도.

🗣️ 고의적 (故意的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204)