🌟 고의적 (故意的)

Định từ  

1. 잘못인 줄 알면서 일부러 하는.

1. MỘT CÁCH CỐ Ý: Làm một cách chủ ý dù biết là sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고의적 과실.
    Intentional culpability.
  • 고의적 반칙.
    Intentional foul.
  • 고의적 사고.
    Intentional accident.
  • 고의적 실수.
    A deliberate mistake.
  • 고의적 은폐.
    Intentional cover-up.
  • 그의 일당들은 보험금을 노리고 고의적 교통사고를 냈다.
    His party had a deliberate car accident, seeking insurance money.
  • 상대 팀 선수는 축구 경기에서 상대편 선수의 발목을 걷어차는 고의적 반칙으로 퇴장당했다.
    The opposing team player was sent off for a deliberate foul on the opponent's ankle in a football match.
  • 언니, 미안해. 내가 실수로 언니 컵을 깨뜨렸어.
    Sister, i'm sorry. i accidentally broke your cup.
    고의적 실수가 아니라면 괜찮아.
    It's okay if it's not a deliberate mistake.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고의적 (고ː의적) 고의적 (고ː이적)
📚 Từ phái sinh: 고의(故意): 일부러 하는 생각이나 태도.

🗣️ 고의적 (故意的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255)